TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,A02 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,A02 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |