TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) | 34.78 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) | 34.78 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |