Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
22 Dược học (7720201) (Xem) 21.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
23 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
24 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
26 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
27 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
28 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
29 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
32 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
33 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
35 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00,C02,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
37 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00,D07,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
38 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
39 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
40 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ