TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
42 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C14,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
42 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C14,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |