Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.20 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.80 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.46 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.46 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.10 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.89 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.68 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.58 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.58 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM