Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • E-mail:

    qhccdn@humg.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật điện (Xem) 17.50 Đại học A01,C01,D07
22 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01
23 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01
24 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 17.00 Đại học A01,C01,D07
25 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 17.00 Đại học A01,C01,D07
26 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
27 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A04,D07
28 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 16.00 Đại học A01
29 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 16.00 Đại học A01
30 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,D01,D10
31 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,D01,D07
32 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
33 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,C04,D01,D10
34 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
35 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
36 Kỹ thuật mỏ (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
37 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
38 Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
39 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
40 Quản lý công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01