TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (7220201C) (Xem) | 26.25 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (7220201C) (Xem) | 26.25 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |