TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 27.75 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 18.50 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |