1 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
24.95 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
24.85 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
23.90 |
B02 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
23.90 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
22.10 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
6 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
22.10 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
7 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
21.80 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.50 |
B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
9 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Y học dự phòng (7720110)
(Xem)
|
19.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |