TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | D01,D14,D15,D72 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | D01,D14,D15,D72 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |