TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 23.80 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 19.30 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D14 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |