Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01 | |
2 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,B00,D07 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.15 | Đại học | C00,C14,D66 | |
4 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
5 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.40 | Đại học | A00,A01,A02 | |
6 | Báo chí (Chất lượng cao) (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
7 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19 | |
8 | Báo chí (Chất lượng cao) (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=7;TTNV<=2 |
9 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.85 | Đại học | D01 | |
10 | Báo chí (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
11 | Báo chí (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,C14,C15,D66 | VA >=7.25;TTNV<=3 |
12 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 21.50 | Đại học | C00,D15 | |
13 | Giáo dục Công dân (Xem) | 21.25 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
14 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 21.25 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
15 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (Xem) | 19.85 | Đại học | A00,A02,D01 | |
16 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.75 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.35 | Đại học | M01,M09 | |
18 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.30 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
19 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.05 | Đại học | B00,D08 | |
20 | Hóa học CLC (Xem) | 18.65 | Đại học | A00,B00,D07 | HO >=7.5;TTNV<=3 |