Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Tây Nguyên (TTN)

  • Địa chỉ:

    Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

  • Điện thoại:

    0965.16.44.45

  • Website:

    http://tuyensinh.ttn.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ttn.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,B08
22 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,C01
23 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02
24 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B02,D08
25 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.00 Đại học T01
26 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.00 Đại học T00,T02,T03,T07
27 Kế toán (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D07
28 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
29 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D13
30 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B03,B08
31 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01
32 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
33 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
34 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
35 Kinh doanh thương mại (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
37 Kinh tế phát triển (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
38 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
39 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
40 Sinh hoc (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B03,B08