Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 33.30 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Du lịch (7310630) (Xem) 27.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Du lịch (7310630) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7310630) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7310630) (Xem) 23.25 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Du lịch (7310630) (Xem) 23.25 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
7 Du lịch (7310630) (Xem) 22.92 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
9 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
11 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Du lịch (7310630) (Xem) 16.50 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
16 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
19 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
20 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa