Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.20 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.20 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.00 D01,H00,V00,V01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.00 B00,C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.50 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.50 B00,C00,C01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục học (7140101) (Xem) 19.50 C00,C01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
9 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
11 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang