1 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
23.20 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
23.20 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
23.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
23.00 |
B00,C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
21.50 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
7 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
19.50 |
B00,C00,C01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
19.50 |
C00,C01,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,C20,D66 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
11 |
Giáo dục học (7140101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |