TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |