Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 26.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 23.85 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 23.15 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
7 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
8 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
9 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D03 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
11 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
12 Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM