Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Trà Vinh (DVT)

  • Địa chỉ:

    Số 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, TP Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

  • Điện thoại:

    0911202707

  • Website:

    https://www.tvu.edu.vn/xet-tuyen-dai-hoc-cao-dang-chinh-quy-2021/#cac_nganh_dh_cd_2021_dhtv

  • E-mail:

    tuyensinh@tvu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01
22 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C04,D66,D78
23 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07
24 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D90
25 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D90
26 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
27 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D07
29 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D90
30 Dinh dưỡng (Xem) 15.00 Đại học B00,B08
31 Hoá dược (Xem) 15.00 Đại học A00,B00
32 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
33 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
34 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
35 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
36 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.00 Đại học A01,A02,B00,B08
37 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
38 Ngôn ngữ Khmer (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D14
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
40 Nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D90