Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.80 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.80 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.90 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.05 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.05 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.05 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B07 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội