Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.25 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
11 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
12 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D10 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
13 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng