1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.85 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.45 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.85 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B02 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.30 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.90 |
A00,B01 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.90 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.90 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.50 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.50 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |
13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.50 |
A01,B00,B08,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (YTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.44 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
17 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
19 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |