Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 37.30 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 37.30 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.90 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.90 D01 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.75 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.77 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.10 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.10 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.55 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.27 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.25 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.86 D01 Học viện quốc tế (AIS) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.75 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội