Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.70 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 26.25 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.65 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
18 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng