Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 38.46 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 38.10 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 36.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.27 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.95 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 33.93 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.70 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 33.50 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) 32.98 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 32.00 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
12 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 30.57 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.12 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.87 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 29.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
16 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 28.55 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) 28.50 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) 28.50 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.50 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định