101 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
36.42 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) |
36.40 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
36.25 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
36.25 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
36.00 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
36.00 |
D06 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
36.00 |
C00,C19,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) |
36.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
109 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.95 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) |
35.92 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
35.92 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.85 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.85 |
D01,D09,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.76 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) |
35.60 |
D04 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.57 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |