1 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101-1) (Xem) |
27.45 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A00|1) (Xem) |
26.75 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
25.66 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
25.30 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.92 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.83 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
24.73 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
24.62 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23D01|1) (Xem) |
23.90 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
23.88 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) |
23.25 |
A06,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A01|1) (Xem) |
23.05 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
22.59 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23C00|1) (Xem) |
22.50 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13D01|1) (Xem) |
22.05 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A01|1) (Xem) |
21.95 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13C00|1) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
21.00 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |