Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101-1) (Xem) 27.45 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
2 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A00|1) (Xem) 26.75 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 25.66 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 25.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.92 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.83 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 24.73 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 24.62 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
10 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23D01|1) (Xem) 23.90 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 23.88 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
12 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 23.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.25 A06,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A01|1) (Xem) 23.05 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 22.59 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
16 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23C00|1) (Xem) 22.50 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13D01|1) (Xem) 22.05 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A01|1) (Xem) 21.95 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13C00|1) (Xem) 21.75 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) 21.00 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội