1 |
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) |
63.22 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Công nghệ thực phẩm (219) (Xem) |
63.22 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (HVN11) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
5 |
Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công nghệ nông nghiệp (CN10) (Xem) |
22.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Nông nghiệp thông minh và bền vững (7620122) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,D07,D08,D23,D33 |
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
20.00 |
A09,A15,B02,C14 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
10 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,B02,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
11 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
20.00 |
A01,A14,B00,B03 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
12 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
19.70 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
13 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
14 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
15 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
16 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
17.90 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
17 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
17.75 |
A00,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Nông học (7620109) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |