Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) 63.22 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thực phẩm (219) (Xem) 63.22 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (HVN11) (Xem) 23.00 A00,B00,B08,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
4 Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
5 Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ nông nghiệp (CN10) (Xem) 22.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
7 Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) 20.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
8 Nông nghiệp thông minh và bền vững (7620122) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D08,D23,D33 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Lâm sinh (7620205) (Xem) 20.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
10 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 20.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
11 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 20.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
12 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 19.70 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
13 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
14 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
15 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
16 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 17.90 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
17 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.75 A00,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 17.75 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
19 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 17.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
20 Nông học (7620109) (Xem) 17.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM