Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
22 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
23 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
24 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
25 Nông học (7620109) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
26 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
27 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
28 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
29 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (HVN06) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,C20 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
33 Nông nghiệp công nghệ cao (HVN18) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
34 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
37 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
38 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Lâm học (7620201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
40 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM