TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
2 | Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 16.00 | A00; A01; C01; D07 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
3 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |