Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 29.15 | Đại học | ||
| 2 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 29.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 3 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (Xem) | 27.50 | Đại học | ||
| 4 | Máy Tính Và Robot (Xem) | 27.50 | Đại học | ||
| 5 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 6 | Máy tính và Robot (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 7 | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (Xem) | 27.25 | Đại học | ||
| 8 | Khoa Học Máy Tính (Xem) | 27.25 | Đại học | ||
| 9 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
| 10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 11 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.00 | Đại học | ||
| 12 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 13 | Cơ Kỹ Thuật (Xem) | 25.00 | Đại học | ||
| 14 | Hệ thống thông tin (Xem) | 25.00 | Đại học | Tiếng anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên | |
| 15 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 16 | Hệ thống thông tin (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
| 17 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | ||
| 18 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
| 19 | Kỹ thuật Robot (Xem) | 23.00 | Đại học | ||
| 20 | Vật Lý Kỹ Thuật (Xem) | 23.00 | Đại học |