Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)

Tổng chỉ tiêu: 3000

  • Địa chỉ:

    Số 54 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.552.6713

  • Website:

    https://utt.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvantuyensinh.utt@gmail.com

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng kết hợp chứng chỉ tiếng Anh và học bạ (áp dụng với thí sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh)

    Sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT;

    Xét học bạ

    Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D37
22 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D35
23 Logistics và hạ tầng giao thông (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D12
24 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D17
25 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 17.80 Đại học A00,A01,D01,D38
26 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 17.65 Đại học A00,A01,D01,D39
27 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) (Xem) 17.55 Đại học A00,A01,D01,D42
28 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng (Xem) 16.95 Đại học A00,A01,D01,D25
29 Quản lý xây dựng (Xem) 16.75 Đại học A00,A01,D01,D28
30 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi (Xem) 16.30 Đại học A00,A01,D01,D26
31 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D41
32 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D43
33 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D29
34 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D40
35 Công nghệ và quản lý môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D32
36 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D31
37 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D30