TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) | 26.45 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) | 24.75 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |