TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 16.00 | B00,B03,C01,C02 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 16.00 | B00,B03,C01,C02 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |