TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
82 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A04,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
83 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |