TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
22 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
23 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C14,C15 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
24 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |