TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 28.50 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 20.05 | A00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 19.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
5 | Kỹ thuật hóa (7520301) (Xem) | 15.50 | A00; A01; B00; D07 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |