TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) | 26.60 | B01 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
2 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720101_02) (Xem) | 26.60 | B00 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |