TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D15,D66 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
42 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A08,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
43 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |