Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) 35.00 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
142 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) 34.98 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
143 Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) 34.97 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
144 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) 34.97 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
145 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 34.85 A00; A01; D07; D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
146 Kinh tế (7310101) (Xem) 34.83 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
147 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) 34.82 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
148 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) 34.80 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
149 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 34.75 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
150 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
151 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (7310630) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
152 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
153 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 34.73 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) 34.72 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
155 Khoa học máy tính và thông tin* (QHT98) (Xem) 34.70 A00; A01;D07;D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
156 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) 34.67 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
157 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.65 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
158 Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) 34.60 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
159 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.59 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
160 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 34.54 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội