141 |
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) |
35.00 |
D01,R22 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) |
34.98 |
D72,R25 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) |
34.97 |
D01,R22 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) |
34.97 |
D72,R25 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) |
34.85 |
A00; A01; D07; D08 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
34.83 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) |
34.82 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) |
34.80 |
D01,R22 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
149 |
Kiểm toán (7340301C22) (Xem) |
34.75 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
34.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
151 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (7310630) (Xem) |
34.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
152 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) |
34.75 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
153 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) |
34.73 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) |
34.72 |
D72,R25 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Khoa học máy tính và thông tin* (QHT98) (Xem) |
34.70 |
A00; A01;D07;D08 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) |
34.67 |
D72,R25 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
34.65 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
34.60 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
34.59 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
34.54 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |