Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
142 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
143 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
144 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
145 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
146 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
147 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
148 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
149 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
150 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
151 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
152 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A07,D01 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
153 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
154 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
155 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng