Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Tây Bắc (TTB)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Lịch sử (Xem) 27.40 Đại học C00
2 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 27.00 Đại học C00
3 Giáo dục Chính trị (Xem) 26.60 Đại học C00
4 Sư phạm Địa lý (Xem) 26.30 Đại học D10
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.90 Đại học A00
6 Sư phạm Toán học (Xem) 24.20 Đại học A00
7 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 23.90 Đại học D01
8 Giáo dục Thể chất (Xem) 23.60 Đại học T00
9 Giáo dục Mầm non (Xem) 22.10 Đại học M00
10 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.00 Đại học A00
11 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 19.00 Đại học A00
12 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học B00
13 Sư phạm Hóa học (Xem) 19.00 Đại học A00
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học A00
15 Nông học (Xem) 15.00 Đại học D08
16 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học D08
17 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học D08
18 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học D08
19 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00
20 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học D08