21 |
Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) |
20.30 |
A00; A01;B00;D10 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
20.30 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
19.75 |
C00,D10,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (7440229) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A04,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
16.45 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,C05 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
27 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
28 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
29 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
15.00 |
A07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
30 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |