Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D07
2 Trung Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D04,D66
3 Vật lý học (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A02,C05
4 Toán học (Xem) 16.00 Đại học A00,C14,D01,D84
5 Hóa học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C08,D07
6 Hàn Quốc học (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D66
7 Văn học (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) (Xem) 16.00 Đại học D01,D14,D15,D66
9 Toán tin (Xem) 16.00 Đại học A00,C14,D01,D84
10 Vật lý, chương trình đào tạo định hướng giảng dạy Vật lý - Hóa học bằng tiếng Anh (Xem) 16.00 Đại học A00
11 Lịch sử (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,D01,D84
12 Dịch vụ pháp luật (Xem) 16.00 Đại học C00,C14,C20,D01
13 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D66
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
17 Thông tin - thư viện (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
18 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C20,D01
19 Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) (Xem) 15.00 Đại học D01
20 Báo chí (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84