1 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
60.81 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) |
32.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
29.50 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
4 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Khoa học Dữ liệu (7489001) (Xem) |
25.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Khoa học Dữ liệu (7489001) (Xem) |
25.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.60 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Vật lý học (QHT03) (Xem) |
24.20 |
A00; A01;B00; C01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu (TLA126) (Xem) |
23.90 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
22.55 |
A00,A01,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
D07 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
D03 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
D04 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
A00 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
A01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
22.20 |
D01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |