61 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
64 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
65 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
67 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
68 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.15 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
69 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
70 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
71 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
72 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
73 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
74 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
75 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
76 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A01,A09,C00,D01 |
Đại học Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
77 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
78 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
79 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
80 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,C03,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |