Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.52 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.25 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.24 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
24 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.10 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
28 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
29 Logistics và Quân lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.83 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
30 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.77 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
35 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.49 A00,A01,D01.D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
36 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.20 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.75 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương