Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 21.37 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.15 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A0LD0LD07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
45 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
46 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A04,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
51 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
52 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
53 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
55 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
56 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
57 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
58 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
59 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM