41 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
55.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
55.36 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) |
55.36 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (TLA121) (Xem) |
54.95 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) |
54.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) |
54.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Nhóm ngành kỹ thuật cơ khí (gôm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) |
51.97 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh (TLA128) (Xem) |
51.83 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) |
51.61 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) |
51.01 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) |
50.33 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Kỹ thuật cơ điện tứ (TLA120) (Xem) |
50.15 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) |
38.02 |
D78,R26 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
38.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
37.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
56 |
Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) |
37.31 |
D78,R26 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Khoa học máy tinh (7480101) (Xem) |
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
58 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
59 |
Markếting (7340115) (Xem) |
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
60 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (605, 605M) (Xem) |
37.23 |
D78,R26 |
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) |
Hà Nội |