Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 55.40 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 55.36 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 55.36 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (TLA121) (Xem) 54.95 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
45 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 54.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 54.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
47 Nhóm ngành kỹ thuật cơ khí (gôm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) 51.97 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh (TLA128) (Xem) 51.83 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
49 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) 51.61 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
50 Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) 51.01 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
51 Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) 50.33 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
52 Kỹ thuật cơ điện tứ (TLA120) (Xem) 50.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
53 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) 38.02 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
54 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 38.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
55 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 37.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
56 Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) 37.31 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
57 Khoa học máy tinh (7480101) (Xem) 37.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 37.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
59 Markếting (7340115) (Xem) 37.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
60 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (605, 605M) (Xem) 37.23 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội