41 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
21.37 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
43 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.15 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
44 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.00 |
A00,A0LD0LD07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
47 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.00 |
A00,A04,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
49 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
55 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
56 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
57 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |