Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603, 603M) (Xem) 34.50 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
162 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 34.50 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
163 Khoa học máy tinh - Chat lượng cao (F748010l) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
164 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao (F7480103) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
165 Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao (F7220201) (Xem) 34.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
166 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
167 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
168 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606, 606M) (Xem) 34.49 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
169 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (7220212QTD) (Xem) 34.49 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
170 Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) 34.47 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
171 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609, 609M) (Xem) 34.42 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
172 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
173 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 34.35 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
174 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) 34.30 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
175 Toán tin (QHT02) (Xem) 34.25 A00; A01;D07;D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
176 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 34.25 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
177 Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) 34.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
178 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 34.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
179 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 34.25 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
180 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 34.12 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội