Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
182 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
183 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
184 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
185 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
186 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
187 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A07,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
188 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
189 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
190 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
191 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
192 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
193 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
194 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
195 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
196 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
197 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
198 Lịch sử (7229010) (Xem) 14.00 A08 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
199 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A09 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam