TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (7220201C) (Xem) | 23.60 | A01,D01,D14,D78 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (7220201C) (Xem) | 23.60 | A01,D01,D14,D78 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |